--

cảm hóa

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cảm hóa

+ verb  

  • To convert
    • cảm hoá bằng đức độ
      to convert (somebody) by means of one's righteousness and generosity
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cảm hóa"
Lượt xem: 774